Siêu âm doppler là gì? Các công bố khoa học về Siêu âm doppler
Siêu âm Doppler là một kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh hoặc đo lượng máu chảy qua các mạch máu. Kỹ thuật này dựa trên hiệu ứng Doppler, trong đ...
Siêu âm Doppler là một kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh hoặc đo lượng máu chảy qua các mạch máu. Kỹ thuật này dựa trên hiệu ứng Doppler, trong đó ánh sáng hoặc sóng âm khi va chạm hoặc phản xạ từ một vật thể đang di chuyển sẽ có tần số thay đổi. Trên cơ sở này, siêu âm Doppler sử dụng sóng âm để phát hiện và xác định tốc độ chảy máu trong các mạch máu. Phương pháp này thường được sử dụng trong y học để kiểm tra lượng máu chảy trong tim, đánh giá nhịp tim của thai nhi, hoặc phát hiện các vấn đề về sự tuần hoàn của cơ thể.
Siêu âm Doppler sử dụng sóng âm để đo tốc độ chảy máu trong các mạch máu. Kỹ thuật này hoạt động dựa trên hiệu ứng Doppler, trong đó sóng âm hoặc sóng siêu âm khi va chạm với một vật màu đỏ di chuyển sẽ có tần số cao hơn, trong khi sóng âm khi va chạm với một vật màu xanh lá cây di chuyển sẽ có tần số thấp hơn.
Để thực hiện siêu âm Doppler, một máy siêu âm được sử dụng để tạo ra sóng âm và thu sóng âm phản xạ từ các mạch máu. Sự phản xạ sóng âm được chuyển đổi thành tín hiệu điện, sau đó máy tính phân tích tín hiệu này để xác định tốc độ chảy máu.
Kỹ thuật siêu âm Doppler có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y học, bao gồm:
1. Siêu âm Doppler mạch máu: Được sử dụng để đo lượng máu chảy qua các mạch máu trong cơ thể, bao gồm mạch máu chủ và các mạch máu nhỏ hơn như mạch máu đ perifery.
2. Siêu âm Doppler tim: Được sử dụng để kiểm tra lượng máu chảy qua các van tim và các nguyên nhân gây ra các vấn đề về lưu thông máu trong tim.
3. Siêu âm Doppler thai sản: Được sử dụng để đánh giá nhịp tim của thai nhi và kiểm tra lưu thông máu trong mạch máu của mẹ và thai nhi.
Siêu âm Doppler là một công cụ quan trọng trong chuẩn đoán y học, giúp các chuyên gia y tế đánh giá và theo dõi lưu thông máu và nhịp tim của bệnh nhân. Nó rất an toàn và không gây đau hay biến chứng cho người sử dụng.
Siêu âm Doppler, hay còn gọi là Doppler ultrasound, được sử dụng để đo và hình ảnh hóa tốc độ chảy trong các mạch máu. Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý Doppler, là hiện tượng tần số sóng âm thay đổi khi vật di chuyển, và được áp dụng vào y học để phân tích và đánh giá chất lượng tuần hoàn máu trong cơ thể.
Quá trình thực hiện siêu âm Doppler bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị: Bệnh nhân sẽ yêu cầu cởi quần áo để vị trí cần kiểm tra được tiếp cận dễ dàng. Gel dẻo được áp dụng lên da ở khu vực cần kiểm tra để tạo ra sự tiếp xúc tốt giữa dò siêu âm và da.
2. Áp dụng dò siêu âm: Dò siêu âm, còn được gọi là transducer, được di chuyển nhẹ nhàng trên da ở vị trí cần kiểm tra. Dò siêu âm phát ra sóng siêu âm và thu sóng phản xạ từ các mạch máu.
3. Xác định tốc độ chảy: Sóng siêu âm phản xạ từ các hạch máu và mạch máu được xử lý bởi máy tính để xác định tốc độ chảy. Kỹ thuật Doppler sẽ tính toán thay đổi tần số sóng âm phản xạ do chuyển động của máu và công thức Doppler được áp dụng để tính toán tốc độ chảy máu.
4. Đánh giá và hình ảnh hóa: Kết quả tốc độ chảy máu được hiển thị trên màn hình của máy siêu âm dưới dạng nhiều đồ thị và số liệu. Các mẫu sóng thời gian thể hiện tốc độ chảy máu theo thời gian, trong khi màu sắc được sử dụng để hình ảnh hóa tốc độ chảy máu trên các hình ảnh màu.
Siêu âm Doppler có thể được sử dụng để đánh giá nhiều khía cạnh khác nhau của tuần hoàn máu, bao gồm:
- Xác định tốc độ chảy chủ yếu của máu trong các mạch máu lớn.
- Xác định hướng và tốc độ chảy máu trong các van tim và van mạch.
- Xác định vị trí và mức độ hẹp các mạch máu hoặc động mạch vành gây ra bệnh mạch vành.
- Đánh giá lưu thông máu và chức năng tuần hoàn của thai nhi trong thai kỳ.
- Xác định công suất và dòng chảy máu qua các mạch máu sau khi phẫu thuật hoặc trong điều trị chấn thương.
Siêu âm Doppler là một công cụ quan trọng trong chuẩn đoán y học, giúp các bác sĩ và nhân viên y tế đánh giá và theo dõi chất lượng tuần hoàn máu, nhịp tim, và các vấn đề liên quan trong cơ thể bệnh nhân. Nó là một phương pháp không xâm lấn, an toàn và hiệu quả.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "siêu âm doppler":
Chúng tôi đã đánh giá độ chính xác của phương pháp không xâm lấn để ước tính huyết áp tâm thu thất phải ở bệnh nhân mắc chứng hở van ba lá phát hiện bằng siêu âm Doppler. Trong số 62 bệnh nhân có dấu hiệu lâm sàng của tăng áp lực ở phía phải, 54 (87%) có tia hở van ba lá được ghi rõ ràng bằng siêu âm Doppler sóng liên tục. Bằng cách sử dụng vận tốc tối đa (V) của tia hở, gradient áp lực tâm thu (delta P) giữa thất phải và nhĩ phải được tính toán theo phương trình Bernoulli sửa đổi (delta P = 4V²). Khi thêm gradient transtricuspid vào áp lực trung bình nhĩ phải (ước tính lâm sàng từ tĩnh mạch cảnh) cho các dự đoán về huyết áp tâm thu thất phải mà tương quan tốt với giá trị thông mạch (r = 0,93, SEE = 8 mm Hg). Phương pháp gradient van ba lá cung cấp một phương pháp chính xác và dễ áp dụng rộng rãi để ước tính không xâm lấn huyết áp tâm thu thất phải cao.
Chúng tôi đã đánh giá 147 bệnh nhân với các nghiên cứu đầy đủ về Doppler màu và chụp mạch đối với tình trạng hở van hai lá. Sáu mươi lăm bệnh nhân không có tình trạng hở van hai lá theo cả hai phương pháp Doppler màu và chụp mạch, và 82 bệnh nhân có hở van hai lá theo cả hai kỹ thuật này. Do đó, độ nhạy và độ chuyên biệt của Doppler màu trong việc phát hiện tình trạng hở van hai lá đạt 100%. Ba mặt phẳng siêu âm hai chiều (trục dài ở cạnh ức, trục ngắn ở cạnh ức, và mặt phẳng bốn buồng từ đỉnh) đã được sử dụng để phân tích các biến số của tín hiệu dòng hở van trong tâm nhĩ trái. Sự tương quan tốt nhất với chụp mạch thu được khi xem xét diện tích của tia hở van (RJA) (tối đa hoặc trung bình từ ba mặt phẳng) được biểu thị dưới dạng phần trăm của diện tích nhĩ trái (LAA) thu được ở cùng mặt phẳng khi có diện tích hở tối đa. RJA/LAA tối đa nằm dưới 20% ở 34 trong 36 bệnh nhân có hở van hai lá ở mức độ I theo chụp mạch, nằm giữa 20% và 40% ở 17 trong 18 bệnh nhân có hở van hai lá mức độ II, và trên 40% ở 26 trong 28 bệnh nhân có hở van hai lá nghiêm trọng. RJA/LAA tối đa cũng tương quan với phân số hở van theo chụp mạch (r = .78) có được ở 21 trong 40 bệnh nhân trong nhịp xoang bình thường và không có bằng chứng của hở van động mạch chủ kèm theo. Các biến số khác của tia hở van như chiều dài tối đa theo chiều ngang và chiều dọc, diện tích tối đa, hoặc diện tích tối đa biểu thị dưới dạng phần trăm của LAA ở một hoặc hai mặt phẳng không tương quan tốt bằng với chụp mạch. Doppler màu là một kỹ thuật không xâm lấn hữu ích, không chỉ có độ nhạy và độ chuyên biệt cao trong việc nhận dạng hở van hai lá mà còn cung cấp ước tính chính xác về mức độ nghiêm trọng của nó.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7